Bí quyết chăm sóc tóc

Hướng Dẫn Chi Tiết: Cách Sử Dụng Bảng Màu Nhuộm Tóc Hiệu Quả

Nhuộm tóc là một trong những cách thay đổi diện mạo phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Tuy nhiên, để có được màu tóc như ý muốn, việc hiểu và sử dụng đúng bảng màu nhuộm tóc là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc và ứng dụng bảng màu nhuộm tóc hiệu quả, giúp bạn tự tin lựa chọn được màu tóc phù hợp với bản thân.

Bảng màu nhuộm tóc là gì?

Bảng màu nhuộm tóc là công cụ thiết yếu trong các salon làm tóc, được thiết kế để trưng bày đa dạng các màu nhuộm tóc khác nhau. Đây là phương tiện giúp khách hàng dễ dàng hình dung và lựa chọn màu tóc mong muốn thông qua hệ thống ký hiệu chuẩn để phân biệt các màu tóc. Ngoài ra, bảng màu còn hỗ trợ chuyên viên tóc trong việc tư vấn màu phù hợp cho khách hàng.

Xem thêm: 9 Sản Phẩm Thuốc Nhuộm Tóc Hot Nhất Hiện Nay

Cách đọc bảng màu nhuộm tóc

Bảng màu nhuộm tóc thường được biểu thị bằng một dãy số gồm 3 chữ số (ví dụ: 6.31). Để hiểu chính xác màu sắc bạn muốn, hãy tìm hiểu ý nghĩa của từng số:

1. Số đầu tiên (Độ sáng tối của màu)

Số này dao động từ 1-10, trong đó:

  • 1: Đen (Black)
  • 2: Nâu đen (Very Dark Brown)
  • 3: Nâu đậm (Dark Brown)
  • 4: Nâu vừa (Medium Brown)
  • 5: Nâu sáng (Light Brown)
  • 6: Vàng sậm (Dark Blonde)
  • 7: Vàng vừa (Medium Blonde)
  • 8: Vàng sáng (Light Blonde)
  • 9: Vàng rất sáng (Very Light Blonde)
  • 10: Vàng sáng nhất (Lightest Blonde)

2. Số thứ hai (Tone màu chính)

Được chia thành 2 nhóm:

Tone màu lạnh:

  • .0: Màu tự nhiên
  • .1: Màu tro
  • .2: Màu tím

Tone màu nóng:

  • .3: Màu vàng
  • .4: Màu hồng
  • .5: Nâu đỏ
  • .6: Màu đỏ
  • .7: Xanh lá
  • .8: Nâu mocha

3. Số thứ ba (Tone màu phụ)

Số này thể hiện sắc màu phụ được thêm vào để tạo điểm nhấn cho màu chính. Nó sử dụng cùng hệ thống đánh số như tone màu chính.

Ví dụ cách đọc:

  • Màu 6.31:
    • 6 = Vàng sậm (độ sáng)
    • .3 = Tone vàng (màu chính)
    • 1 = Tro (màu phụ) → Kết quả là màu vàng sậm pha ánh tro
  • Màu 5.24:
    • 5 = Nâu sáng (độ sáng)
    • .2 = Tone tím (màu chính)
    • 4 = Hồng (màu phụ) → Kết quả là màu nâu sáng pha tím hồng

Những màu nhuộm tóc không cần tẩy phù hợp với mọi màu da

Tone màu trà mật ong

Sắc màu trà mật ong là một trong những lựa chọn hàng đầu cho người muốn thay đổi màu tóc mà không cần tẩy. Màu nhuộm này mang đến vẻ đẹp tự nhiên, dịu dàng như phong cách của các ngôi sao Hàn Quốc. Điểm đặc biệt của tone màu này là khả năng bắt sáng tự nhiên dù không qua quá trình tẩy tóc.

Nâu lạnh

Tone nâu lạnh là màu nhuộm giúp làm sáng da một cách tự nhiên. Màu nhuộm này còn có ưu điểm là dễ dàng chăm sóc và duy trì độ bền màu.

Vàng nâu

Tone vàng nâu trầm mang đến vẻ đẹp sang trọng và thanh lịch. Màu sắc này phù hợp với nhiều tông da khác nhau của người Châu Á. Có khả năng che phủ tốt với tóc đen tự nhiên.

Nâu hạt dẻ

Tone nâu hạt dẻ là màu nhuộm kinh điển, phù hợp với mọi độ tuổi và phong cách. Sắc nâu ấm áp này mang đến vẻ đẹp tự nhiên và không bao giờ lỗi thời. 

Nâu sữa pha hồng

Tone nâu sữa pha hồng là xu hướng màu tóc hiện đại được ưa chuộng trong những năm gần đây. Sự kết hợp giữa nâu sữa dịu nhẹ và ánh hồng pastel tạo nên màu tóc được ví như “kẹo bông”. So với các tone nâu truyền thống, màu này mang đến nét cá tính và sự trẻ trung hơn. 

Nâu tây

Tone nâu tây là màu nhuộm được thiết kế đặc biệt phù hợp với làn da của người Châu Á. Đặc biệt, màu nhuộm này có khả năng kết hợp linh hoạt với nhiều phong cách thời trang từ casual đến formal. 

Việc hiểu và sử dụng đúng bảng màu nhuộm tóc không chỉ giúp bạn chọn được màu tóc ưng ý mà còn giúp tránh những rủi ro không mong muốn trong quá trình nhuộm. Hãy nhớ tham khảo ý kiến của chuyên gia tóc để có được lời tư vấn phù hợp nhất với tình trạng tóc và tone da của bạn.

Related Posts