Việc nắm vững công thức màu nhuộm không chỉ giúp bạn chọn được màu tóc phù hợp mà còn giúp bạn chăm sóc tóc tốt hơn. Hãy cùng tìm hiểu những kiến thức cơ bản về công thức màu nhuộm để có một mái tóc luôn khỏe mạnh và rạng rỡ.
Thông số màu cơ bản
Hệ thống đánh số Level (Độ sâu của màu)
- Level 1: Black (Đen)
- Level 2: Very Dark Brown (Nâu đen)
- Level 3: Dark Brown (Nâu đậm)
- Level 4: Medium Brown (Nâu vừa)
- Level 5: Light Brown (Nâu sáng)
- Level 6: Dark Blonde (Vàng sậm)
- Level 7: Medium Blonde (Vàng vừa)
- Level 8: Light Blonde (Vàng sáng)
- Level 9: Very Light Blonde (Vàng rất sáng)
- Level 10: Light Blonde (Vàng sáng nhất)
Tông màu chính (sau dấu chấm)
Màu lạnh:
- .0: Natural (Tự nhiên)
- .1: Ash (Tro)
- .2: Violet (Tím)
Màu ấm:
- .3: Gold (Vàng)
- .4: Copper (Đồng)
- .5: Mahogany (Nâu đỏ)
- .6: Red (Đỏ)
Cách đọc mã số màu
Ví dụ: 4.32
- 4: Level màu (Mức độ sâu/đậm của màu)
- .3: Tông màu chính (Gold – Vàng)
- 2: Tông màu ánh (Violet – Tím)
Xem thêm: Level Up Mái Tóc Của Bạn Với Bí Quyết Ủ Tóc Cực Đơn Giản
Sử dụng OXY HOÁ – THUỐC TẨY TÓC
Các dạng Oxy hoá
- Dạng khô
- Dạng kem (ít sử dụng)
- Dạng lỏng
- Được sử dụng phổ biến nhất
- Thích hợp cho mọi công thức tẩy và nhuộm
- Chất lượng khác nhau tuỳ theo sản phẩm
Công thức sử dụng Oxy hoá
- Oxy hoá 3% (10 volum): Dùng cho hấp màu
- Oxy hoá 6% (20 volum): Dùng cho phủ bạc, hạ tông hoặc nâng 1 Level
- Oxy hoá 9% (30 volum): Dùng để nâng 2-3 Level
- Oxy hoá 12% (40 volum): Dùng để nâng 3-4 Level
Thuốc tẩy tóc
Mục đích sử dụng:
- Thực hiện các dạng High light
- Thực hiện những tông màu sáng
- Chuẩn bị cho việc nhuộm màu sau đó
Các dạng thuốc tẩy:
- Dạng dầu (ít sử dụng)
- Dạng kem (dùng cho tóc chai)
- Dạng bột (phổ biến nhất)
- Có sức đề kháng cao
- Tốc độ biến đổi màu nhanh
- Gây cảm giác nóng rát khi tiếp xúc da đầu
- Nên thi công cách chân tóc 1cm
Công thức màu nhuộm tóc cơ bản
Màu mục tiêu
Đây là màu chính được sử dụng trong công thức nhuộm. Lượng màu cần được tính toán dựa trên độ dài của tóc để đảm bảo đủ phủ toàn bộ phần tóc cần nhuộm mà không gây lãng phí sản phẩm.
Màu mix
Không nên dùng quá 25% tổng lượng màu vì tính axit cao có thể khiến màu phai nhanh hơn. Tỷ lệ màu mix được điều chỉnh theo cấp độ màu: với cấp 6 dùng khoảng 5%, cấp 7 dùng khoảng 10%, cấp 8 dùng khoảng 15% và cấp 10 dùng khoảng 20%.
Màu bổ trợ
Chỉ được sử dụng khi màu mục tiêu có cấp độ từ 6 trở lên. Tỷ lệ màu bổ trợ thường nằm trong khoảng từ 3% đến 5%, có thể điều chỉnh tùy theo hiệu quả mong muốn của màu nhuộm.
Màu khử
Công thức tính màu khử dựa trên công thức: Phần trăm màu khử bằng mức độ sáng cao nhất trừ đi mức độ màu hiện tại. Ví dụ khi mức độ sáng nhất là 10 và màu mục tiêu là cấp 8, tỷ lệ màu khử sẽ là 2%.
Màu trợ sáng (0.00)
Được tính theo nguyên tắc: 10% màu trợ sáng sẽ giúp tăng thêm một cấp độ sáng cho màu mục tiêu. Tỷ lệ này có thể được điều chỉnh linh hoạt tùy thuộc vào mục tiêu màu cuối cùng cần đạt được.
Tỷ lệ Oxy
Tỷ lệ oxy luôn được giữ ở mức 1:1 so với tổng lượng màu nhuộm đã pha trộn. Ví dụ nếu tổng lượng màu là 60ml thì lượng oxy sử dụng cũng phải là 60ml.
Việc nắm vững và áp dụng đúng các tỷ lệ này sẽ giúp đảm bảo kết quả nhuộm tóc đạt được đúng màu mục tiêu và bền màu theo thời gian. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, có thể điều chỉnh linh hoạt các tỷ lệ này nhưng vẫn phải đảm bảo tổng thể công thức màu nhuộm là cân đối và phù hợp. Cần chú ý theo dõi và điều chỉnh công thức dựa trên tình trạng tóc thực tế của khách hàng để đạt được kết quả hiệu quả nhất
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các yếu tố cơ bản cấu thành nên một công thức màu nhuộm tóc. Từ bảng màu, hệ thống đánh số Level, đến cách sử dụng oxy hóa và các loại thuốc tẩy, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một màu tóc ưng ý. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn màu nhuộm và chăm sóc mái tóc của mình.